Có 2 kết quả:
冰场 bīng chǎng ㄅㄧㄥ ㄔㄤˇ • 冰場 bīng chǎng ㄅㄧㄥ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
sân trượt băng
Từ điển Trung-Anh
(1) skating or ice rink
(2) ice stadium
(3) ice arena
(2) ice stadium
(3) ice arena
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sân trượt băng
Từ điển Trung-Anh
(1) skating or ice rink
(2) ice stadium
(3) ice arena
(2) ice stadium
(3) ice arena
Bình luận 0